SC188 A BUSINESS INNOVATION VISA APPLICATION PROCESSING FEES | |
Phí nộp hồ sơ bảo lãnh cho chính phủ tiểu bang | $500.00 – $850.00 |
Phí cho bộ di trú – Chủ đơn | $5,375.00 |
Phí cho bộ di trú – Vợ/ chồng | $2,685.00 |
Phí cho bộ di trú – Con cái/ người phụ thuộc trên 18 tuổi | $2,025.00 |
Con cái/ người phụ thuộc trên 18 tuổi | $1,345.00 |
ADDITIONAL ESTIMATED COSTS | |
Phí luật sư và công ty tư vấn tài chính | TBC |
Phí cho công ty làm hồ sơ visa | Bấm vào đây |
Phí khám sức khỏe | TBC –up to $400.00 |
Phí làm lý lịch tư pháp | TBC –up to $50.00 p/p |
Phí dịch thuật | TBC –up to $50.00 p/doc |
WHAT WE DO FOR YOU
Các vấn đề sẽ được thảo luận thêm trong buổi tư vấn:
SC188 E VISA PHÍ NỘP VISA | |
Phí nộp hồ sơ bảo lãnh cho chính phủ tiểu bang | $500.00 – $800.00 |
Phí cho bộ di trú – Chủ đơn | $4,045.00 |
Phí cho bộ di trú – Vợ/ chồng | $2,025.00 |
Phí cho bộ di trú – Con cái/ người phụ thuộc trên 18 tuổi | $2,025.00 |
Con cái/ người phụ thuộc trên 18 tuổi | $1,010.00 |
ADDITIONAL ESTIMATED COSTS | |
Phí cho công ty tư vấn và đăng ký kinh doanh | TBC |
Phí cho công ty làm hồ sơ nhập cư | Bấm vào đây |
Phí khám sức khỏe | TBC –up to $400.00 |
Phí làm lý lịch tư pháp | TBC –up to $50.00 p/p |
Phí dịch thuật | TBC –up to $50.00 p/doc |
WHAT WE DO FOR YOU
SC132A BUSINESS TALENT VISA APPLICATION PROCESSING FEES | |
Phí nộp hồ sơ bảo lãnh cho chính phủ tiểu bang | $500.00 – $850.00 |
Phí cho bộ di trú – Chủ đơn | $7,855.00 |
Phí cho bộ di trú – Vợ/ chồng | $3,930.00 |
Phí cho bộ di trú – Con cái/ người phụ thuộc trên 18 tuổi | $3,930.00 |
Con cái/ người phụ thuộc trên 18 tuổi | $1,960.00 |
ADDITIONAL ESTIMATED COSTS | |
Phí luật sư và công ty tư vấn tài chính | TBC |
Phí cho công ty làm hồ sơ visa | Bấm vào đây |
Phí khám sức khỏe | TBC –up to $400.00 |
Phí làm lý lịch tư pháp | TBC –up to $50.00 p/p |
Phí dịch thuật | TBC –up to $50.00 p/doc |
WHAT WE DO FOR YOU